Có 2 kết quả:

对称美 duì chèn měi ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ ㄇㄟˇ對稱美 duì chèn měi ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ ㄇㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

symmetry (as an aesthetic quality)

Từ điển Trung-Anh

symmetry (as an aesthetic quality)