Có 2 kết quả:
对称美 duì chèn měi ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ ㄇㄟˇ • 對稱美 duì chèn měi ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ ㄇㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
symmetry (as an aesthetic quality)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
symmetry (as an aesthetic quality)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh